Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 9,1902 | ₺ 9,3150 | 0,66% |
3 tháng | ₺ 8,7801 | ₺ 9,3150 | 5,03% |
1 năm | ₺ 5,6290 | ₺ 9,3150 | 63,78% |
2 năm | ₺ 4,4652 | ₺ 9,3150 | 106,52% |
3 năm | ₺ 2,3565 | ₺ 9,3150 | 285,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
m 1 | ₺ 9,2128 |
m 5 | ₺ 46,064 |
m 10 | ₺ 92,128 |
m 25 | ₺ 230,32 |
m 50 | ₺ 460,64 |
m 100 | ₺ 921,28 |
m 250 | ₺ 2.303,19 |
m 500 | ₺ 4.606,39 |
m 1.000 | ₺ 9.212,77 |
m 5.000 | ₺ 46.064 |
m 10.000 | ₺ 92.128 |
m 25.000 | ₺ 230.319 |
m 50.000 | ₺ 460.639 |
m 100.000 | ₺ 921.277 |
m 500.000 | ₺ 4.606.386 |