Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,1074 | m 0,1088 | 0,73% |
3 tháng | m 0,1074 | m 0,1139 | 4,39% |
1 năm | m 0,1074 | m 0,1785 | 39,05% |
2 năm | m 0,1074 | m 0,2240 | 51,41% |
3 năm | m 0,1074 | m 0,4244 | 73,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Manat Turkmenistan (TMT) |
₺ 100 | m 10,842 |
₺ 500 | m 54,209 |
₺ 1.000 | m 108,42 |
₺ 2.500 | m 271,04 |
₺ 5.000 | m 542,09 |
₺ 10.000 | m 1.084,18 |
₺ 25.000 | m 2.710,45 |
₺ 50.000 | m 5.420,89 |
₺ 100.000 | m 10.842 |
₺ 500.000 | m 54.209 |
₺ 1.000.000 | m 108.418 |
₺ 2.500.000 | m 271.045 |
₺ 5.000.000 | m 542.089 |
₺ 10.000.000 | m 1.084.179 |
₺ 50.000.000 | m 5.420.894 |