Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 1,9299 | TT$ 1,9460 | 0,32% |
3 tháng | TT$ 1,9245 | TT$ 1,9472 | 0,05% |
1 năm | TT$ 1,9163 | TT$ 1,9517 | 0,45% |
2 năm | TT$ 1,9025 | TT$ 2,0225 | 0,18% |
3 năm | TT$ 1,9025 | TT$ 2,0225 | 0,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
m 1 | TT$ 1,9391 |
m 5 | TT$ 9,6953 |
m 10 | TT$ 19,391 |
m 25 | TT$ 48,477 |
m 50 | TT$ 96,953 |
m 100 | TT$ 193,91 |
m 250 | TT$ 484,77 |
m 500 | TT$ 969,53 |
m 1.000 | TT$ 1.939,06 |
m 5.000 | TT$ 9.695,32 |
m 10.000 | TT$ 19.391 |
m 25.000 | TT$ 48.477 |
m 50.000 | TT$ 96.953 |
m 100.000 | TT$ 193.906 |
m 500.000 | TT$ 969.532 |