Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / TTD Đảo
m
=
TT$
15/05/2024 12:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 1,9299 TT$ 1,9460 0,32%
3 tháng TT$ 1,9245 TT$ 1,9472 0,05%
1 năm TT$ 1,9163 TT$ 1,9517 0,45%
2 năm TT$ 1,9025 TT$ 2,0225 0,18%
3 năm TT$ 1,9025 TT$ 2,0225 0,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
m 1TT$ 1,9391
m 5TT$ 9,6953
m 10TT$ 19,391
m 25TT$ 48,477
m 50TT$ 96,953
m 100TT$ 193,91
m 250TT$ 484,77
m 500TT$ 969,53
m 1.000TT$ 1.939,06
m 5.000TT$ 9.695,32
m 10.000TT$ 19.391
m 25.000TT$ 48.477
m 50.000TT$ 96.953
m 100.000TT$ 193.906
m 500.000TT$ 969.532