Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,5139 | m 0,5182 | 0,52% |
3 tháng | m 0,5136 | m 0,5196 | 0,19% |
1 năm | m 0,5124 | m 0,5219 | 0,52% |
2 năm | m 0,4944 | m 0,5256 | 0,15% |
3 năm | m 0,4944 | m 0,5256 | 0,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Manat Turkmenistan (TMT) |
TT$ 1 | m 0,5155 |
TT$ 5 | m 2,5773 |
TT$ 10 | m 5,1546 |
TT$ 25 | m 12,887 |
TT$ 50 | m 25,773 |
TT$ 100 | m 51,546 |
TT$ 250 | m 128,87 |
TT$ 500 | m 257,73 |
TT$ 1.000 | m 515,46 |
TT$ 5.000 | m 2.577,30 |
TT$ 10.000 | m 5.154,61 |
TT$ 25.000 | m 12.887 |
TT$ 50.000 | m 25.773 |
TT$ 100.000 | m 51.546 |
TT$ 500.000 | m 257.730 |