Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / TMT Đảo
TT$
=
m
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,5139 m 0,5182 0,52%
3 tháng m 0,5136 m 0,5196 0,19%
1 năm m 0,5124 m 0,5219 0,52%
2 năm m 0,4944 m 0,5256 0,15%
3 năm m 0,4944 m 0,5256 0,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Manat Turkmenistan (TMT)
TT$ 1m 0,5155
TT$ 5m 2,5773
TT$ 10m 5,1546
TT$ 25m 12,887
TT$ 50m 25,773
TT$ 100m 51,546
TT$ 250m 128,87
TT$ 500m 257,73
TT$ 1.000m 515,46
TT$ 5.000m 2.577,30
TT$ 10.000m 5.154,61
TT$ 25.000m 12.887
TT$ 50.000m 25.773
TT$ 100.000m 51.546
TT$ 500.000m 257.730