Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / TZS Đảo
m
=
TSh
15/05/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 736,18 TSh 742,86 0,39%
3 tháng TSh 722,22 TSh 742,86 2,66%
1 năm TSh 670,94 TSh 742,86 10,47%
2 năm TSh 659,45 TSh 742,86 11,58%
3 năm TSh 655,25 TSh 742,86 11,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Shilling Tanzania (TZS)
m 1TSh 738,43
m 5TSh 3.692,14
m 10TSh 7.384,29
m 25TSh 18.461
m 50TSh 36.921
m 100TSh 73.843
m 250TSh 184.607
m 500TSh 369.214
m 1.000TSh 738.429
m 5.000TSh 3.692.143
m 10.000TSh 7.384.286
m 25.000TSh 18.460.714
m 50.000TSh 36.921.429
m 100.000TSh 73.842.858
m 500.000TSh 369.214.289