Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 736,18 | TSh 742,86 | 0,39% |
3 tháng | TSh 722,22 | TSh 742,86 | 2,66% |
1 năm | TSh 670,94 | TSh 742,86 | 10,47% |
2 năm | TSh 659,45 | TSh 742,86 | 11,58% |
3 năm | TSh 655,25 | TSh 742,86 | 11,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Shilling Tanzania (TZS) |
m 1 | TSh 738,43 |
m 5 | TSh 3.692,14 |
m 10 | TSh 7.384,29 |
m 25 | TSh 18.461 |
m 50 | TSh 36.921 |
m 100 | TSh 73.843 |
m 250 | TSh 184.607 |
m 500 | TSh 369.214 |
m 1.000 | TSh 738.429 |
m 5.000 | TSh 3.692.143 |
m 10.000 | TSh 7.384.286 |
m 25.000 | TSh 18.460.714 |
m 50.000 | TSh 36.921.429 |
m 100.000 | TSh 73.842.858 |
m 500.000 | TSh 369.214.289 |