Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / TMT Đảo
TSh
=
m
09/05/2024 5:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,001346 m 0,001358 0,84%
3 tháng m 0,001346 m 0,001385 2,59%
1 năm m 0,001346 m 0,001490 9,68%
2 năm m 0,001346 m 0,001516 10,63%
3 năm m 0,001346 m 0,001526 11,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Manat Turkmenistan (TMT)
TSh 1.000m 1,3462
TSh 5.000m 6,7308
TSh 10.000m 13,462
TSh 25.000m 33,654
TSh 50.000m 67,308
TSh 100.000m 134,62
TSh 250.000m 336,54
TSh 500.000m 673,08
TSh 1.000.000m 1.346,15
TSh 5.000.000m 6.730,77
TSh 10.000.000m 13.462
TSh 25.000.000m 33.654
TSh 50.000.000m 67.308
TSh 100.000.000m 134.615
TSh 500.000.000m 673.077