Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,001346 | m 0,001358 | 0,84% |
3 tháng | m 0,001346 | m 0,001385 | 2,59% |
1 năm | m 0,001346 | m 0,001490 | 9,68% |
2 năm | m 0,001346 | m 0,001516 | 10,63% |
3 năm | m 0,001346 | m 0,001526 | 11,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Manat Turkmenistan (TMT) |
TSh 1.000 | m 1,3462 |
TSh 5.000 | m 6,7308 |
TSh 10.000 | m 13,462 |
TSh 25.000 | m 33,654 |
TSh 50.000 | m 67,308 |
TSh 100.000 | m 134,62 |
TSh 250.000 | m 336,54 |
TSh 500.000 | m 673,08 |
TSh 1.000.000 | m 1.346,15 |
TSh 5.000.000 | m 6.730,77 |
TSh 10.000.000 | m 13.462 |
TSh 25.000.000 | m 33.654 |
TSh 50.000.000 | m 67.308 |
TSh 100.000.000 | m 134.615 |
TSh 500.000.000 | m 673.077 |