Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 7.109,18 | ₫ 7.270,08 | 1,50% |
3 tháng | ₫ 6.958,69 | ₫ 7.270,08 | 4,03% |
1 năm | ₫ 6.682,31 | ₫ 7.270,08 | 8,05% |
2 năm | ₫ 6.553,16 | ₫ 7.270,08 | 10,36% |
3 năm | ₫ 6.445,55 | ₫ 7.270,08 | 11,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Việt Nam Đồng (VND) |
m 1 | ₫ 7.239,24 |
m 5 | ₫ 36.196 |
m 10 | ₫ 72.392 |
m 25 | ₫ 180.981 |
m 50 | ₫ 361.962 |
m 100 | ₫ 723.924 |
m 250 | ₫ 1.809.810 |
m 500 | ₫ 3.619.621 |
m 1.000 | ₫ 7.239.241 |
m 5.000 | ₫ 36.196.206 |
m 10.000 | ₫ 72.392.412 |
m 25.000 | ₫ 180.981.029 |
m 50.000 | ₫ 361.962.059 |
m 100.000 | ₫ 723.924.118 |
m 500.000 | ₫ 3.619.620.588 |