Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / VND Đảo
m
=
07/05/2024 3:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 7.109,18 7.270,08 1,50%
3 tháng 6.958,69 7.270,08 4,03%
1 năm 6.682,31 7.270,08 8,05%
2 năm 6.553,16 7.270,08 10,36%
3 năm 6.445,55 7.270,08 11,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Việt Nam Đồng (VND)
m 1 7.239,24
m 5 36.196
m 10 72.392
m 25 180.981
m 50 361.962
m 100 723.924
m 250 1.809.810
m 500 3.619.621
m 1.000 7.239.241
m 5.000 36.196.206
m 10.000 72.392.412
m 25.000 180.981.029
m 50.000 361.962.059
m 100.000 723.924.118
m 500.000 3.619.620.588