Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,0001375 | m 0,0001416 | 2,45% |
3 tháng | m 0,0001375 | m 0,0001440 | 3,18% |
1 năm | m 0,0001375 | m 0,0001497 | 7,38% |
2 năm | m 0,0001375 | m 0,0001529 | 9,37% |
3 năm | m 0,0001375 | m 0,0001551 | 9,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Manat Turkmenistan (TMT) |
₫ 1.000 | m 0,1381 |
₫ 5.000 | m 0,6905 |
₫ 10.000 | m 1,3809 |
₫ 25.000 | m 3,4523 |
₫ 50.000 | m 6,9046 |
₫ 100.000 | m 13,809 |
₫ 250.000 | m 34,523 |
₫ 500.000 | m 69,046 |
₫ 1.000.000 | m 138,09 |
₫ 5.000.000 | m 690,46 |
₫ 10.000.000 | m 1.380,92 |
₫ 25.000.000 | m 3.452,31 |
₫ 50.000.000 | m 6.904,62 |
₫ 100.000.000 | m 13.809 |
₫ 500.000.000 | m 69.046 |