Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,2078 | TT$ 0,2110 | 0,41% |
3 tháng | TT$ 0,2078 | TT$ 0,2203 | 4,44% |
1 năm | TT$ 0,2078 | TT$ 0,3469 | 39,32% |
2 năm | TT$ 0,2078 | TT$ 0,4324 | 51,33% |
3 năm | TT$ 0,2078 | TT$ 0,8207 | 73,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
₺ 100 | TT$ 21,038 |
₺ 500 | TT$ 105,19 |
₺ 1.000 | TT$ 210,38 |
₺ 2.500 | TT$ 525,96 |
₺ 5.000 | TT$ 1.051,92 |
₺ 10.000 | TT$ 2.103,83 |
₺ 25.000 | TT$ 5.259,59 |
₺ 50.000 | TT$ 10.519 |
₺ 100.000 | TT$ 21.038 |
₺ 500.000 | TT$ 105.192 |
₺ 1.000.000 | TT$ 210.383 |
₺ 2.500.000 | TT$ 525.959 |
₺ 5.000.000 | TT$ 1.051.917 |
₺ 10.000.000 | TT$ 2.103.835 |
₺ 50.000.000 | TT$ 10.519.174 |