Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / TTD Đảo
=
TT$
15/05/2024 6:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,2078 TT$ 0,2110 0,41%
3 tháng TT$ 0,2078 TT$ 0,2203 4,44%
1 năm TT$ 0,2078 TT$ 0,3469 39,32%
2 năm TT$ 0,2078 TT$ 0,4324 51,33%
3 năm TT$ 0,2078 TT$ 0,8207 73,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
100TT$ 21,038
500TT$ 105,19
1.000TT$ 210,38
2.500TT$ 525,96
5.000TT$ 1.051,92
10.000TT$ 2.103,83
25.000TT$ 5.259,59
50.000TT$ 10.519
100.000TT$ 21.038
500.000TT$ 105.192
1.000.000TT$ 210.383
2.500.000TT$ 525.959
5.000.000TT$ 1.051.917
10.000.000TT$ 2.103.835
50.000.000TT$ 10.519.174