Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 4,7389 | ₺ 4,8131 | 1,08% |
3 tháng | ₺ 4,5504 | ₺ 4,8131 | 4,37% |
1 năm | ₺ 2,9074 | ₺ 4,8131 | 62,72% |
2 năm | ₺ 2,3441 | ₺ 4,8131 | 101,99% |
3 năm | ₺ 1,2185 | ₺ 4,8131 | 285,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
TT$ 1 | ₺ 4,7423 |
TT$ 5 | ₺ 23,712 |
TT$ 10 | ₺ 47,423 |
TT$ 25 | ₺ 118,56 |
TT$ 50 | ₺ 237,12 |
TT$ 100 | ₺ 474,23 |
TT$ 250 | ₺ 1.185,58 |
TT$ 500 | ₺ 2.371,16 |
TT$ 1.000 | ₺ 4.742,33 |
TT$ 5.000 | ₺ 23.712 |
TT$ 10.000 | ₺ 47.423 |
TT$ 25.000 | ₺ 118.558 |
TT$ 50.000 | ₺ 237.116 |
TT$ 100.000 | ₺ 474.233 |
TT$ 500.000 | ₺ 2.371.163 |