Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / TZS Đảo
=
TSh
15/05/2024 1:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 79,288 TSh 80,693 0,91%
3 tháng TSh 78,699 TSh 82,593 2,60%
1 năm TSh 78,699 TSh 119,93 32,92%
2 năm TSh 78,699 TSh 148,81 45,94%
3 năm TSh 78,699 TSh 280,36 70,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Shilling Tanzania (TZS)
1TSh 80,226
5TSh 401,13
10TSh 802,26
25TSh 2.005,64
50TSh 4.011,28
100TSh 8.022,56
250TSh 20.056
500TSh 40.113
1.000TSh 80.226
5.000TSh 401.128
10.000TSh 802.256
25.000TSh 2.005.641
50.000TSh 4.011.282
100.000TSh 8.022.565
500.000TSh 40.112.823