Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 79,288 | TSh 80,693 | 0,91% |
3 tháng | TSh 78,699 | TSh 82,593 | 2,60% |
1 năm | TSh 78,699 | TSh 119,93 | 32,92% |
2 năm | TSh 78,699 | TSh 148,81 | 45,94% |
3 năm | TSh 78,699 | TSh 280,36 | 70,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Shilling Tanzania (TZS) |
₺ 1 | TSh 80,226 |
₺ 5 | TSh 401,13 |
₺ 10 | TSh 802,26 |
₺ 25 | TSh 2.005,64 |
₺ 50 | TSh 4.011,28 |
₺ 100 | TSh 8.022,56 |
₺ 250 | TSh 20.056 |
₺ 500 | TSh 40.113 |
₺ 1.000 | TSh 80.226 |
₺ 5.000 | TSh 401.128 |
₺ 10.000 | TSh 802.256 |
₺ 25.000 | TSh 2.005.641 |
₺ 50.000 | TSh 4.011.282 |
₺ 100.000 | TSh 8.022.565 |
₺ 500.000 | TSh 40.112.823 |