Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,01243 | ₺ 0,01261 | 0,54% |
3 tháng | ₺ 0,01207 | ₺ 0,01271 | 2,32% |
1 năm | ₺ 0,008286 | ₺ 0,01271 | 50,04% |
2 năm | ₺ 0,006463 | ₺ 0,01271 | 92,37% |
3 năm | ₺ 0,003559 | ₺ 0,01271 | 249,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
TSh 100 | ₺ 1,2394 |
TSh 500 | ₺ 6,1971 |
TSh 1.000 | ₺ 12,394 |
TSh 2.500 | ₺ 30,985 |
TSh 5.000 | ₺ 61,971 |
TSh 10.000 | ₺ 123,94 |
TSh 25.000 | ₺ 309,85 |
TSh 50.000 | ₺ 619,71 |
TSh 100.000 | ₺ 1.239,41 |
TSh 500.000 | ₺ 6.197,06 |
TSh 1.000.000 | ₺ 12.394 |
TSh 2.500.000 | ₺ 30.985 |
TSh 5.000.000 | ₺ 61.971 |
TSh 10.000.000 | ₺ 123.941 |
TSh 50.000.000 | ₺ 619.706 |