Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / TRY Đảo
TSh
=
09/05/2024 9:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01243 0,01261 0,54%
3 tháng 0,01207 0,01271 2,32%
1 năm 0,008286 0,01271 50,04%
2 năm 0,006463 0,01271 92,37%
3 năm 0,003559 0,01271 249,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
TSh 100 1,2394
TSh 500 6,1971
TSh 1.000 12,394
TSh 2.500 30,985
TSh 5.000 61,971
TSh 10.000 123,94
TSh 25.000 309,85
TSh 50.000 619,71
TSh 100.000 1.239,41
TSh 500.000 6.197,06
TSh 1.000.000 12.394
TSh 2.500.000 30.985
TSh 5.000.000 61.971
TSh 10.000.000 123.941
TSh 50.000.000 619.706