Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 8,2792 | ₱ 8,5296 | 1,27% |
3 tháng | ₱ 8,1377 | ₱ 8,5296 | 2,43% |
1 năm | ₱ 8,0132 | ₱ 8,5296 | 2,96% |
2 năm | ₱ 7,6384 | ₱ 8,7747 | 8,73% |
3 năm | ₱ 6,9914 | ₱ 8,7747 | 19,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Peso Philippines (PHP) |
TT$ 1 | ₱ 8,4570 |
TT$ 5 | ₱ 42,285 |
TT$ 10 | ₱ 84,570 |
TT$ 25 | ₱ 211,43 |
TT$ 50 | ₱ 422,85 |
TT$ 100 | ₱ 845,70 |
TT$ 250 | ₱ 2.114,26 |
TT$ 500 | ₱ 4.228,51 |
TT$ 1.000 | ₱ 8.457,03 |
TT$ 5.000 | ₱ 42.285 |
TT$ 10.000 | ₱ 84.570 |
TT$ 25.000 | ₱ 211.426 |
TT$ 50.000 | ₱ 422.851 |
TT$ 100.000 | ₱ 845.703 |
TT$ 500.000 | ₱ 4.228.514 |