Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / TZS Đảo
TT$
=
TSh
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 379,53 TSh 383,95 0,003%
3 tháng TSh 373,70 TSh 383,95 1,78%
1 năm TSh 346,38 TSh 383,95 9,70%
2 năm TSh 338,80 TSh 383,95 11,44%
3 năm TSh 336,22 TSh 383,95 11,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Shilling Tanzania (TZS)
TT$ 1TSh 382,15
TT$ 5TSh 1.910,73
TT$ 10TSh 3.821,46
TT$ 25TSh 9.553,64
TT$ 50TSh 19.107
TT$ 100TSh 38.215
TT$ 250TSh 95.536
TT$ 500TSh 191.073
TT$ 1.000TSh 382.146
TT$ 5.000TSh 1.910.728
TT$ 10.000TSh 3.821.456
TT$ 25.000TSh 9.553.641
TT$ 50.000TSh 19.107.281
TT$ 100.000TSh 38.214.563
TT$ 500.000TSh 191.072.813