Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 379,53 | TSh 383,95 | 0,003% |
3 tháng | TSh 373,70 | TSh 383,95 | 1,78% |
1 năm | TSh 346,38 | TSh 383,95 | 9,70% |
2 năm | TSh 338,80 | TSh 383,95 | 11,44% |
3 năm | TSh 336,22 | TSh 383,95 | 11,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Shilling Tanzania (TZS) |
TT$ 1 | TSh 382,15 |
TT$ 5 | TSh 1.910,73 |
TT$ 10 | TSh 3.821,46 |
TT$ 25 | TSh 9.553,64 |
TT$ 50 | TSh 19.107 |
TT$ 100 | TSh 38.215 |
TT$ 250 | TSh 95.536 |
TT$ 500 | TSh 191.073 |
TT$ 1.000 | TSh 382.146 |
TT$ 5.000 | TSh 1.910.728 |
TT$ 10.000 | TSh 3.821.456 |
TT$ 25.000 | TSh 9.553.641 |
TT$ 50.000 | TSh 19.107.281 |
TT$ 100.000 | TSh 38.214.563 |
TT$ 500.000 | TSh 191.072.813 |