Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,002604 | TT$ 0,002635 | 0,96% |
3 tháng | TT$ 0,002604 | TT$ 0,002676 | 2,21% |
1 năm | TT$ 0,002604 | TT$ 0,002892 | 9,61% |
2 năm | TT$ 0,002604 | TT$ 0,002953 | 10,64% |
3 năm | TT$ 0,002604 | TT$ 0,002974 | 10,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
TSh 1.000 | TT$ 2,6109 |
TSh 5.000 | TT$ 13,055 |
TSh 10.000 | TT$ 26,109 |
TSh 25.000 | TT$ 65,273 |
TSh 50.000 | TT$ 130,55 |
TSh 100.000 | TT$ 261,09 |
TSh 250.000 | TT$ 652,73 |
TSh 500.000 | TT$ 1.305,46 |
TSh 1.000.000 | TT$ 2.610,93 |
TSh 5.000.000 | TT$ 13.055 |
TSh 10.000.000 | TT$ 26.109 |
TSh 25.000.000 | TT$ 65.273 |
TSh 50.000.000 | TT$ 130.546 |
TSh 100.000.000 | TT$ 261.093 |
TSh 500.000.000 | TT$ 1.305.463 |