Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / TTD Đảo
TSh
=
TT$
09/05/2024 1:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,002604 TT$ 0,002635 0,96%
3 tháng TT$ 0,002604 TT$ 0,002676 2,21%
1 năm TT$ 0,002604 TT$ 0,002892 9,61%
2 năm TT$ 0,002604 TT$ 0,002953 10,64%
3 năm TT$ 0,002604 TT$ 0,002974 10,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
TSh 1.000TT$ 2,6109
TSh 5.000TT$ 13,055
TSh 10.000TT$ 26,109
TSh 25.000TT$ 65,273
TSh 50.000TT$ 130,55
TSh 100.000TT$ 261,09
TSh 250.000TT$ 652,73
TSh 500.000TT$ 1.305,46
TSh 1.000.000TT$ 2.610,93
TSh 5.000.000TT$ 13.055
TSh 10.000.000TT$ 26.109
TSh 25.000.000TT$ 65.273
TSh 50.000.000TT$ 130.546
TSh 100.000.000TT$ 261.093
TSh 500.000.000TT$ 1.305.463