Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 3.674,54 | ₫ 3.756,49 | 1,79% |
3 tháng | ₫ 3.559,83 | ₫ 3.756,49 | 5,26% |
1 năm | ₫ 3.439,53 | ₫ 3.756,49 | 8,06% |
2 năm | ₫ 3.364,29 | ₫ 3.756,49 | 10,49% |
3 năm | ₫ 3.307,64 | ₫ 3.756,49 | 10,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Việt Nam Đồng (VND) |
TT$ 1 | ₫ 3.752,79 |
TT$ 5 | ₫ 18.764 |
TT$ 10 | ₫ 37.528 |
TT$ 25 | ₫ 93.820 |
TT$ 50 | ₫ 187.640 |
TT$ 100 | ₫ 375.279 |
TT$ 250 | ₫ 938.198 |
TT$ 500 | ₫ 1.876.396 |
TT$ 1.000 | ₫ 3.752.791 |
TT$ 5.000 | ₫ 18.763.957 |
TT$ 10.000 | ₫ 37.527.915 |
TT$ 25.000 | ₫ 93.819.787 |
TT$ 50.000 | ₫ 187.639.574 |
TT$ 100.000 | ₫ 375.279.147 |
TT$ 500.000 | ₫ 1.876.395.737 |