Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / KHR Đảo
TSh
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,5561 1,5835 0,81%
3 tháng 1,5561 1,6243 2,17%
1 năm 1,5561 1,7596 10,11%
2 năm 1,5561 1,7951 10,57%
3 năm 1,5561 1,7951 10,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Riel Campuchia (KHR)
TSh 1 1,5676
TSh 5 7,8379
TSh 10 15,676
TSh 25 39,189
TSh 50 78,379
TSh 100 156,76
TSh 250 391,89
TSh 500 783,79
TSh 1.000 1.567,57
TSh 5.000 7.837,86
TSh 10.000 15.676
TSh 25.000 39.189
TSh 50.000 78.379
TSh 100.000 156.757
TSh 500.000 783.786