Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,02180 | ₱ 0,02231 | 1,77% |
3 tháng | ₱ 0,02168 | ₱ 0,02231 | 0,32% |
1 năm | ₱ 0,02168 | ₱ 0,02388 | 5,46% |
2 năm | ₱ 0,02168 | ₱ 0,02542 | 1,66% |
3 năm | ₱ 0,02053 | ₱ 0,02542 | 7,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Peso Philippines (PHP) |
TSh 100 | ₱ 2,2234 |
TSh 500 | ₱ 11,117 |
TSh 1.000 | ₱ 22,234 |
TSh 2.500 | ₱ 55,584 |
TSh 5.000 | ₱ 111,17 |
TSh 10.000 | ₱ 222,34 |
TSh 25.000 | ₱ 555,84 |
TSh 50.000 | ₱ 1.111,68 |
TSh 100.000 | ₱ 2.223,37 |
TSh 500.000 | ₱ 11.117 |
TSh 1.000.000 | ₱ 22.234 |
TSh 2.500.000 | ₱ 55.584 |
TSh 5.000.000 | ₱ 111.168 |
TSh 10.000.000 | ₱ 222.337 |
TSh 50.000.000 | ₱ 1.111.685 |