Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / PHP Đảo
TSh
=
02/05/2024 12:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/PHP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,02180 0,02231 1,77%
3 tháng 0,02168 0,02231 0,32%
1 năm 0,02168 0,02388 5,46%
2 năm 0,02168 0,02542 1,66%
3 năm 0,02053 0,02542 7,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và peso Philippines

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Peso Philippines (PHP)
TSh 100 2,2234
TSh 500 11,117
TSh 1.000 22,234
TSh 2.500 55,584
TSh 5.000 111,17
TSh 10.000 222,34
TSh 25.000 555,84
TSh 50.000 1.111,68
TSh 100.000 2.223,37
TSh 500.000 11.117
TSh 1.000.000 22.234
TSh 2.500.000 55.584
TSh 5.000.000 111.168
TSh 10.000.000 222.337
TSh 50.000.000 1.111.685