Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 9,6202 | ₫ 9,8523 | 1,05% |
3 tháng | ₫ 9,5684 | ₫ 9,8523 | 1,59% |
1 năm | ₫ 9,4788 | ₫ 9,9894 | 2,69% |
2 năm | ₫ 9,4788 | ₫ 10,750 | 1,62% |
3 năm | ₫ 9,4788 | ₫ 10,750 | 2,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Việt Nam Đồng (VND) |
TSh 1 | ₫ 9,8032 |
TSh 5 | ₫ 49,016 |
TSh 10 | ₫ 98,032 |
TSh 25 | ₫ 245,08 |
TSh 50 | ₫ 490,16 |
TSh 100 | ₫ 980,32 |
TSh 250 | ₫ 2.450,79 |
TSh 500 | ₫ 4.901,58 |
TSh 1.000 | ₫ 9.803,16 |
TSh 5.000 | ₫ 49.016 |
TSh 10.000 | ₫ 98.032 |
TSh 25.000 | ₫ 245.079 |
TSh 50.000 | ₫ 490.158 |
TSh 100.000 | ₫ 980.316 |
TSh 500.000 | ₫ 4.901.581 |