Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / VND Đảo
TSh
=
02/05/2024 8:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 9,6202 9,8523 1,05%
3 tháng 9,5684 9,8523 1,59%
1 năm 9,4788 9,9894 2,69%
2 năm 9,4788 10,750 1,62%
3 năm 9,4788 10,750 2,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Việt Nam Đồng (VND)
TSh 1 9,8032
TSh 5 49,016
TSh 10 98,032
TSh 25 245,08
TSh 50 490,16
TSh 100 980,32
TSh 250 2.450,79
TSh 500 4.901,58
TSh 1.000 9.803,16
TSh 5.000 49.016
TSh 10.000 98.032
TSh 25.000 245.079
TSh 50.000 490.158
TSh 100.000 980.316
TSh 500.000 4.901.581