Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/KHR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ៛ 0,1587 | ៛ 0,1645 | 3,50% |
3 tháng | ៛ 0,1587 | ៛ 0,1692 | 4,55% |
1 năm | ៛ 0,1587 | ៛ 0,1766 | 8,11% |
2 năm | ៛ 0,1587 | ៛ 0,1780 | 10,83% |
3 năm | ៛ 0,1587 | ៛ 0,1811 | 9,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và riel Campuchia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Riel Campuchia (KHR) |
₫ 100 | ៛ 15,909 |
₫ 500 | ៛ 79,547 |
₫ 1.000 | ៛ 159,09 |
₫ 2.500 | ៛ 397,73 |
₫ 5.000 | ៛ 795,47 |
₫ 10.000 | ៛ 1.590,93 |
₫ 25.000 | ៛ 3.977,33 |
₫ 50.000 | ៛ 7.954,66 |
₫ 100.000 | ៛ 15.909 |
₫ 500.000 | ៛ 79.547 |
₫ 1.000.000 | ៛ 159.093 |
₫ 2.500.000 | ៛ 397.733 |
₫ 5.000.000 | ៛ 795.466 |
₫ 10.000.000 | ៛ 1.590.932 |
₫ 50.000.000 | ៛ 7.954.662 |