Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / KHR Đảo
=
18/04/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1587 0,1645 3,50%
3 tháng 0,1587 0,1692 4,55%
1 năm 0,1587 0,1766 8,11%
2 năm 0,1587 0,1780 10,83%
3 năm 0,1587 0,1811 9,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Riel Campuchia (KHR)
100 15,909
500 79,547
1.000 159,09
2.500 397,73
5.000 795,47
10.000 1.590,93
25.000 3.977,33
50.000 7.954,66
100.000 15.909
500.000 79.547
1.000.000 159.093
2.500.000 397.733
5.000.000 795.466
10.000.000 1.590.932
50.000.000 7.954.662