Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/KHR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ៛ 0,1683 | ៛ 0,1738 | 2,36% |
3 tháng | ៛ 0,1683 | ៛ 0,1760 | 3,64% |
1 năm | ៛ 0,1632 | ៛ 0,1774 | 3,58% |
2 năm | ៛ 0,1632 | ៛ 0,1811 | 6,24% |
3 năm | ៛ 0,1632 | ៛ 0,1811 | 4,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và riel Campuchia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Riel Campuchia (KHR) |
₫ 100 | ៛ 16,957 |
₫ 500 | ៛ 84,785 |
₫ 1.000 | ៛ 169,57 |
₫ 2.500 | ៛ 423,93 |
₫ 5.000 | ៛ 847,85 |
₫ 10.000 | ៛ 1.695,71 |
₫ 25.000 | ៛ 4.239,26 |
₫ 50.000 | ៛ 8.478,53 |
₫ 100.000 | ៛ 16.957 |
₫ 500.000 | ៛ 84.785 |
₫ 1.000.000 | ៛ 169.571 |
₫ 2.500.000 | ៛ 423.926 |
₫ 5.000.000 | ៛ 847.853 |
₫ 10.000.000 | ៛ 1.695.706 |
₫ 50.000.000 | ៛ 8.478.529 |