Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / KHR Đảo
=
26/09/2023 2:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1683 0,1738 2,36%
3 tháng 0,1683 0,1760 3,64%
1 năm 0,1632 0,1774 3,58%
2 năm 0,1632 0,1811 6,24%
3 năm 0,1632 0,1811 4,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Riel Campuchia (KHR)
100 16,957
500 84,785
1.000 169,57
2.500 423,93
5.000 847,85
10.000 1.695,71
25.000 4.239,26
50.000 8.478,53
100.000 16.957
500.000 84.785
1.000.000 169.571
2.500.000 423.926
5.000.000 847.853
10.000.000 1.695.706
50.000.000 8.478.529