Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/KHR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ៛ 0,1602 | ៛ 0,1658 | 2,89% |
3 tháng | ៛ 0,1602 | ៛ 0,1659 | 1,12% |
1 năm | ៛ 0,1587 | ៛ 0,1700 | 4,50% |
2 năm | ៛ 0,1587 | ៛ 0,1774 | 2,83% |
3 năm | ៛ 0,1587 | ៛ 0,1811 | 10,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và riel Campuchia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Riel Campuchia (KHR) |
₫ 100 | ៛ 15,981 |
₫ 500 | ៛ 79,906 |
₫ 1.000 | ៛ 159,81 |
₫ 2.500 | ៛ 399,53 |
₫ 5.000 | ៛ 799,06 |
₫ 10.000 | ៛ 1.598,11 |
₫ 25.000 | ៛ 3.995,28 |
₫ 50.000 | ៛ 7.990,55 |
₫ 100.000 | ៛ 15.981 |
₫ 500.000 | ៛ 79.906 |
₫ 1.000.000 | ៛ 159.811 |
₫ 2.500.000 | ៛ 399.528 |
₫ 5.000.000 | ៛ 799.055 |
₫ 10.000.000 | ៛ 1.598.111 |
₫ 50.000.000 | ៛ 7.990.553 |